Từ "creeping buttercup" trong tiếng Anh có nghĩa là "cây khuy vàng". Đây là một loại thực vật thuộc họ Ranunculaceae, thường được tìm thấy ở những nơi ẩm ướt, như bãi cỏ, ven sông hoặc khu vực có bóng râm. Cây này có đặc điểm là có thân bò lan ra và hoa có màu vàng tươi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The garden was filled with creeping buttercups, creating a beautiful yellow carpet."
(Vườn đầy cây khuy vàng, tạo thành một tấm thảm vàng đẹp mắt.)
"While walking through the meadow, I noticed the creeping buttercup, which thrives in moist conditions and can often outcompete other plants."
(Khi đi dạo qua cánh đồng, tôi nhận thấy cây khuy vàng, loại cây này phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt và thường có thể vượt mặt các loại cây khác.)
Biến thể và phân biệt:
Buttercup: Là tên chung cho nhiều loại cây thuộc họ này, không chỉ riêng creeping buttercup.
Creeping: Từ này có nghĩa là "bò" hoặc "lan ra", dùng để chỉ cách mà cây này phát triển.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Creeping: có thể được dùng với các danh từ khác để chỉ các loại cây khác có đặc điểm bò lan (ví dụ: "creeping thyme").
Buttercup: có thể dùng để chỉ các loại cây khác trong cùng họ như meadow buttercup (cây khuy vàng đồng).
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm tắt:
"Creeping buttercup" là một loại cây cụ thể với những đặc điểm riêng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.